Sa cơ quan vùng chậu là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học

Sa cơ quan vùng chậu là tình trạng các cơ quan như bàng quang, tử cung hoặc trực tràng bị trượt khỏi vị trí bình thường và lồi ra ngoài âm đạo. Bệnh xảy ra do hệ thống cơ và dây chằng vùng chậu suy yếu, thường gặp ở phụ nữ sau sinh hoặc mãn kinh, ảnh hưởng đến chức năng và chất lượng sống.

Định nghĩa sa cơ quan vùng chậu

Sa cơ quan vùng chậu (Pelvic Organ Prolapse - POP) là tình trạng các cơ quan trong vùng chậu như bàng quang, tử cung, trực tràng hoặc ruột non trượt xuống khỏi vị trí giải phẫu bình thường và gây lồi ra ngoài qua âm đạo. Đây là một rối loạn liên quan đến sự yếu đi hoặc tổn thương của hệ thống nâng đỡ cơ, dây chằng và mô liên kết trong sàn chậu. Sa cơ quan vùng chậu không chỉ là vấn đề cấu trúc mà còn ảnh hưởng đến chức năng tiểu tiện, đại tiện và sinh dục.

Về mặt sinh lý học, hệ thống sàn chậu hoạt động như một "võng nâng đỡ" giữ cho các cơ quan vùng chậu ở vị trí đúng, chống lại trọng lực và áp lực ổ bụng. Khi các mô nâng đỡ mất khả năng đàn hồi hoặc chịu tổn thương, lực phân bố trong vùng chậu trở nên mất cân bằng, khiến một hoặc nhiều cơ quan bị đẩy ra ngoài. Mức độ sa có thể dao động từ nhẹ, chỉ cảm giác nặng vùng chậu, đến nặng, khi cơ quan sa lồi ra ngoài âm đạo hoàn toàn.

Theo thống kê của American Urogynecologic Society (AUGS), khoảng 40–50% phụ nữ từng sinh con sẽ có biểu hiện sa cơ quan vùng chậu ở một mức độ nào đó, và khoảng 10–20% trong số này cần can thiệp y khoa hoặc phẫu thuật. Sa cơ quan vùng chậu không đe dọa tính mạng nhưng có thể gây ảnh hưởng nặng nề đến tâm lý, sinh hoạt cá nhân, và chất lượng sống, đặc biệt ở phụ nữ sau sinh hoặc mãn kinh.

Giải phẫu vùng chậu và cơ chế nâng đỡ

Vùng chậu của phụ nữ bao gồm các cơ quan chính: bàng quang ở phía trước, tử cung ở giữa, trực tràng ở phía sau, và được bao quanh bởi một hệ thống cơ sàn chậu và dây chằng phức tạp. Các cơ chính như cơ nâng hậu môn (levator ani), cơ coccygeus và các mô liên kết đóng vai trò chịu lực, giúp giữ các cơ quan cố định trong hốc chậu. Bất kỳ tổn thương nào đến những cấu trúc này đều có thể dẫn đến mất cân bằng áp lực và làm tăng nguy cơ sa.

Cấu trúc nâng đỡ sàn chậu được chia thành ba tầng chính:

  • Tầng sâu: bao gồm cơ nâng hậu môn và cơ coccygeus, chịu trách nhiệm nâng và hỗ trợ trọng lượng các cơ quan vùng chậu.
  • Tầng giữa: gồm các mạc và dây chằng (như mạc chậu, dây chằng tử cung – cùng, dây chằng rộng), giúp neo cố định cơ quan vào thành chậu.
  • Tầng nông: gồm cơ đáy chậu ngoài và các mô mềm vùng âm hộ, hỗ trợ giữ đóng cửa âm đạo và niệu đạo.

Khi một hoặc nhiều tầng này bị suy yếu, cơ chế giữ nâng của vùng chậu bị phá vỡ. Ví dụ, tổn thương dây chằng tử cung – cùng sau sinh có thể làm tử cung di lệch xuống dưới, trong khi rách cơ nâng hậu môn khiến bàng quang mất hỗ trợ và sa vào âm đạo. Bảng sau minh họa mối liên hệ giữa cấu trúc nâng đỡ và cơ quan bị sa:

Cấu trúc nâng đỡ Cơ quan được nâng đỡ Hậu quả khi tổn thương
Dây chằng tử cung – cùng Tử cung, vòm âm đạo Sa tử cung, sa vòm âm đạo
Cơ nâng hậu môn Bàng quang, trực tràng Sa bàng quang (cystocele), sa trực tràng (rectocele)
Mạc chậu và dây chằng rộng Tử cung, bàng quang Di lệch cơ quan, mất trục vùng chậu

Nguyên nhân và yếu tố nguy cơ

Nguyên nhân chính của sa cơ quan vùng chậu là sự suy yếu dần của mô nâng đỡ do căng giãn, chấn thương hoặc lão hóa. Sinh con qua đường âm đạo là yếu tố nguy cơ lớn nhất vì trong quá trình chuyển dạ, cơ sàn chậu và dây chằng bị kéo căng cực độ. Phụ nữ sinh nhiều con hoặc sinh khó có nguy cơ cao hơn đáng kể so với người chưa từng sinh hoặc sinh mổ. Ngoài ra, tuổi tác, thiếu hụt estrogen sau mãn kinh, và các phẫu thuật vùng chậu trước đó (như cắt tử cung) cũng là các yếu tố liên quan mạnh.

Một số yếu tố nguy cơ khác bao gồm:

  • Tăng áp lực ổ bụng kéo dài (do táo bón mạn, ho do bệnh phổi tắc nghẽn, hoặc béo phì)
  • Công việc nặng, thường xuyên nâng vật nặng
  • Bệnh mô liên kết bẩm sinh như hội chứng Ehlers-Danlos
  • Di truyền (có mẹ hoặc chị em gái bị POP)
  • Giảm mật độ collagen và tính đàn hồi của mô

Theo American College of Obstetricians and Gynecologists (ACOG), hơn 50% phụ nữ trên 60 tuổi có biểu hiện lâm sàng hoặc tiềm ẩn của sa cơ quan vùng chậu. Tỷ lệ này tiếp tục tăng theo tuổi và số lần sinh, đặc biệt trong giai đoạn sau mãn kinh khi estrogen giảm mạnh. Estrogen đóng vai trò duy trì tính đàn hồi và độ bền của mô liên kết, do đó việc thiếu hụt hormone này khiến mô trở nên yếu và dễ bị tổn thương.

Phân loại và mức độ sa

Sa cơ quan vùng chậu được phân loại dựa trên cơ quan bị sa và mức độ sa ra ngoài âm đạo. Về cơ quan, có bốn dạng chính:

  • Sa bàng quang (Cystocele): phần trước của âm đạo phồng lên do bàng quang sa xuống.
  • Sa tử cung (Uterine prolapse): tử cung di chuyển xuống dưới, trong trường hợp nặng có thể lồi ra ngoài âm đạo.
  • Sa trực tràng (Rectocele): phần sau của âm đạo phồng lên do trực tràng đẩy vào.
  • Sa ruột non (Enterocele): xảy ra khi ruột non trượt xuống giữa tử cung và trực tràng.

Để đánh giá mức độ sa, hệ thống POP-Q (Pelvic Organ Prolapse Quantification System) được sử dụng rộng rãi. Đây là thang đo định lượng vị trí của các điểm giải phẫu trong âm đạo so với màng trinh khi bệnh nhân rặn. POP-Q chia thành 5 giai đoạn:

Giai đoạn Mức độ sa Mô tả
0 Không sa Các cơ quan ở vị trí bình thường
I Nhẹ Sa vào âm đạo < 1 cm so với màng trinh
II Trung bình Sa đến hoặc gần màng trinh
III Nặng Sa ra ngoài < 2 cm
IV Rất nặng Cơ quan lồi hoàn toàn ra ngoài âm đạo

Việc xác định đúng loại và mức độ sa có ý nghĩa quan trọng trong việc lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp, từ điều trị bảo tồn đến phẫu thuật. POP-Q giúp bác sĩ so sánh kết quả điều trị theo thời gian và tiêu chuẩn hóa trong nghiên cứu lâm sàng.

Triệu chứng và ảnh hưởng đến chất lượng sống

Sa cơ quan vùng chậu có thể không gây triệu chứng rõ rệt trong giai đoạn đầu, tuy nhiên khi tiến triển, các biểu hiện lâm sàng trở nên rõ ràng và ảnh hưởng nghiêm trọng đến sinh hoạt hằng ngày của người bệnh. Một trong những dấu hiệu phổ biến nhất là cảm giác "nặng", "kéo" hoặc "căng tức" vùng chậu, đặc biệt khi đứng lâu, mang vác hoặc vận động mạnh. Bệnh nhân cũng có thể cảm thấy có khối lồi ra ngoài âm đạo khi rửa vùng kín hoặc trong quá trình đi vệ sinh.

Các triệu chứng cụ thể tùy thuộc vào cơ quan bị sa:

  • Sa bàng quang: tiểu rắt, tiểu không hết, tiểu nhiều lần, són tiểu khi gắng sức
  • Sa trực tràng: táo bón, đi tiêu không hết, phải dùng tay để hỗ trợ khi đại tiện
  • Sa tử cung: cảm giác vướng víu, nặng ở âm đạo, khó khăn khi quan hệ tình dục

Tác động của POP không chỉ về mặt thể chất mà còn tâm lý và xã hội. Nhiều phụ nữ cảm thấy xấu hổ, tự ti, tránh giao tiếp hoặc sinh hoạt vợ chồng. Các nghiên cứu đã sử dụng bộ câu hỏi PFDI (Pelvic Floor Distress Inventory) và PFIQ (Pelvic Floor Impact Questionnaire) để đánh giá mức độ ảnh hưởng đến chất lượng sống, cho thấy chỉ số căng thẳng tâm lý và giảm năng suất lao động tăng cao ở người mắc POP.

Chẩn đoán sa cơ quan vùng chậu

Việc chẩn đoán POP chủ yếu dựa vào thăm khám lâm sàng kết hợp khai thác triệu chứng. Bác sĩ thường khám phụ khoa với tư thế bệnh nhân nằm và yêu cầu thực hiện thao tác rặn để làm lộ rõ các cơ quan bị sa. Mức độ sa được đánh giá thông qua hệ thống POP-Q nhằm định lượng chính xác vị trí giải phẫu các điểm mốc âm đạo.

Trong một số trường hợp cần đánh giá sâu hơn hoặc khi có triệu chứng phức tạp (rối loạn tiểu tiện, tiêu hóa), các phương pháp cận lâm sàng được chỉ định:

  • Siêu âm qua ngả âm đạo: giúp quan sát cấu trúc cơ sàn chậu và phát hiện bất thường.
  • MRI vùng chậu: cung cấp hình ảnh chi tiết ba chiều của các cơ quan và mô liên kết.
  • Đo niệu động học: áp dụng khi có rối loạn tiểu tiện như són tiểu, tiểu khó.

Các phương pháp này không chỉ hỗ trợ chẩn đoán mà còn giúp lập kế hoạch điều trị chính xác, đặc biệt trước khi phẫu thuật. Đồng thời, việc đánh giá triệu chứng bằng thang điểm khách quan giúp theo dõi hiệu quả can thiệp sau này.

Điều trị bảo tồn

Với các trường hợp sa mức độ nhẹ đến trung bình hoặc bệnh nhân không phù hợp với phẫu thuật, điều trị bảo tồn là lựa chọn ưu tiên. Mục tiêu là giảm triệu chứng, cải thiện chức năng vùng chậu và hạn chế tiến triển của bệnh. Một trong những biện pháp quan trọng nhất là tập luyện cơ sàn chậu, còn gọi là bài tập Kegel.

Bài tập Kegel gồm các động tác co – giữ – thả cơ sàn chậu theo chu kỳ. Khi thực hiện đều đặn ít nhất 3 tháng, nhiều bệnh nhân có cải thiện rõ rệt về triệu chứng. Bài tập được hướng dẫn tốt hơn khi có sự hỗ trợ của chuyên viên vật lý trị liệu vùng chậu. Các thiết bị biofeedback và điện xung âm đạo cũng có thể tăng hiệu quả luyện tập.

Các biện pháp bảo tồn khác gồm:

  • Pessary: vòng nâng đặt vào âm đạo giúp nâng đỡ các cơ quan sa, được dùng lâu dài hoặc tạm thời trước phẫu thuật.
  • Liệu pháp hormone tại chỗ: sử dụng estrogen đặt âm đạo giúp phục hồi mô âm đạo ở phụ nữ mãn kinh.
  • Giảm cân, kiểm soát táo bón: giúp giảm áp lực vùng chậu.

Theo ACOG, pessary là một công cụ hiệu quả, ít biến chứng, có thể giúp bệnh nhân tránh được phẫu thuật hoặc trì hoãn cho đến khi đủ điều kiện sức khỏe.

Điều trị phẫu thuật

Khi sa cơ quan vùng chậu nặng, gây ảnh hưởng lớn đến chức năng và chất lượng sống, hoặc khi các biện pháp bảo tồn không đạt hiệu quả, phẫu thuật là lựa chọn cần thiết. Có nhiều kỹ thuật phẫu thuật được áp dụng, tuỳ thuộc vào cơ quan bị sa, độ tuổi, nhu cầu sinh sản và mong muốn của người bệnh.

Các hình thức phẫu thuật chính gồm:

  • Khâu phục hồi âm đạo trước/sau (anterior/posterior colporrhaphy)
  • Treos cơ quan bằng dây treo tự thân hoặc lưới nhân tạo (sacrocolpopexy)
  • Phẫu thuật nội soi hoặc robot hỗ trợ
  • Cắt tử cung kèm treo vòm âm đạo trong sa tử cung nặng

Việc sử dụng lưới nhân tạo đã từng phổ biến nhưng hiện nay bị giám sát chặt chẽ bởi FDA do lo ngại biến chứng như đau, xói lưới, nhiễm trùng. Vì vậy, nhiều bác sĩ ưa chuộng sử dụng mô tự thân hoặc kỹ thuật khâu cổ điển để đảm bảo an toàn dài hạn.

Phòng ngừa và quản lý nguy cơ tái phát

Phòng ngừa sa cơ quan vùng chậu nên bắt đầu từ sớm, đặc biệt ở phụ nữ trong độ tuổi sinh sản và sau sinh. Những nguyên tắc cơ bản gồm:

  • Tập luyện cơ sàn chậu định kỳ, đặc biệt sau sinh
  • Tránh nâng vật nặng quá sức
  • Kiểm soát cân nặng hợp lý
  • Chế độ ăn giàu chất xơ để phòng táo bón
  • Điều trị ho mạn tính, các bệnh lý hô hấp

Sau phẫu thuật, tái phát là vấn đề không thể xem nhẹ. Tỷ lệ tái phát có thể dao động từ 10–30% tùy theo kỹ thuật và tình trạng mô liên kết của bệnh nhân. Việc duy trì các thói quen tốt sau mổ, theo dõi định kỳ và luyện tập vật lý trị liệu là yếu tố then chốt trong phòng ngừa tái phát.

Tài liệu tham khảo

  1. American Urogynecologic Society. Pelvic Organ Prolapse Quantification System.
  2. American College of Obstetricians and Gynecologists. Pelvic Support Problems.
  3. FDA. Urogynecologic Surgical Mesh Implants.
  4. Nygaard, I., et al. (2008). Prevalence of symptomatic pelvic floor disorders in US women. JAMA, 300(11), 1311-1316.
  5. Subak, L. L., et al. (2001). Cost of pelvic organ prolapse surgery in the United States. Obstet Gynecol, 98(4), 646-651.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề sa cơ quan vùng chậu:

Kết quả chức năng của phương pháp phẫu thuật đặt chỉ sau âm đạo: Báo cáo về tác động của nó đối với chức năng tiểu tiện, đại tiện và tâm lý tình dục Dịch bởi AI
Gynecological Surgery - Tập 5 - Trang 275-280 - 2008
Tác động chức năng của bất kỳ can thiệp lâm sàng nào nên là thước đo cuối cùng cho sự thành công của những can thiệp đó. Nghiên cứu này đánh giá kết quả của các chức năng tiểu tiện, đại tiện và tâm lý tình dục ở 31 bệnh nhân trải qua phẫu thuật nâng hỗ trợ âm đạo phía sau cho sa cơ quan vùng chậu. Kết quả cho thấy có sự cải thiện đáng kể ở tất cả các triệu chứng sa. Triệu chứng tiểu tiện của bàng ...... hiện toàn bộ
#sa cơ quan vùng chậu #phẫu thuật nâng hỗ trợ âm đạo #chức năng tiểu tiện #chức năng đại tiện #tình dục và tâm lý
Tham vấn urogynecology quốc tế chương 3 ủy ban 2; điều trị bảo tồn cho bệnh nhân mắc sa cơ quan vùng chậu: Đào tạo cơ vùng đáy chậu Dịch bởi AI
International Urogynecology Journal - Tập 33 - Trang 2633-2667 - 2022
Bài viết này từ Chương 3 của Tham vấn Urogynécologie Quốc tế (IUC) về Sa Cơ Quan Vùng Chậu (POP) mô tả các bằng chứng hiện tại và gợi ý hướng nghiên cứu trong tương lai về tác động của việc đào tạo cơ vùng đáy chậu (PFMT) trong việc phòng ngừa và điều trị POP. Một nhóm quốc tế gồm bốn chuyên gia vật lý trị liệu, bốn bác sĩ chuyên khoa urogynecology và một nữ hộ sinh/nhà nghiên cứu khoa học cơ bản ...... hiện toàn bộ
#Sa cơ quan vùng chậu #đào tạo cơ vùng đáy chậu #nghiên cứu lâm sàng ngẫu nhiên #điều trị bảo tồn #phụ nữ
Triệu chứng phình âm đạo ở phụ nữ không mang thai độ tuổi 25–64: một nghiên cứu đồng kiểu quốc gia Dịch bởi AI
International Urogynecology Journal - Tập 30 - Trang 639-647 - 2018
Triệu chứng phình âm đạo được coi là triệu chứng chính của sa cơ quan sinh dục. Mục tiêu của nghiên cứu là tìm hiểu sự phổ biến theo độ tuổi và tần suất của sa cơ quan vùng chậu có triệu chứng (sPOP) và các triệu chứng khác của đáy chậu ở phụ nữ không mang thai và chưa sinh con trong độ tuổi từ 25–64. Cuộc khảo sát bằng bảng hỏi qua bưu điện và trực tuyến quốc gia được thực hiện vào năm 2014 và ba...... hiện toàn bộ
#sa cơ quan vùng chậu #phụ nữ chưa sinh đẻ #triệu chứng phình âm đạo #nghiên cứu quốc gia #triệu chứng đáy chậu
Tổng số: 3   
  • 1